Thời gian, với sức mạnh vô hình của nó, có thể nghiền nát tất cả - từ những khối sắt thép vững chắc đến các ngọn núi cao ngút trời, từ kim cương lấp lánh đến các thành trì cổ kính.
Thế nhưng, sâu thẳm trong những hầm mộ u ám và lạnh lẽo của các nhà thờ cổ, một hiện tượng kỳ bí đang khiến cả thế giới phải bàng hoàng: những thi hài vẫn nguyên vẹn sau hàng trăm năm, thách thức mọi quy luật tự nhiên và sự hiểu biết của con người.
Làn da mịn màng như đang say ngủ, các khớp xương dẻo dai như chưa từng chịu sự tàn phá của thời gian, thậm chí còn tỏa ra hương thơm thoảng nhẹ, siêu thực và đầy huyền bí.
Không có quan tài đặc biệt, không hương liệu hay hóa chất bảo quản nào, cũng chẳng hề có điều kiện bảo quản khắt khe - chỉ có một điểm chung kỳ lạ nối kết tất cả những thi hài này: họ đều là những vị thánh được Giáo hội tôn vinh.
Điều gì đã tạo nên sự phi thường này? Phép màu nhiệm của đức tin, hay bí ẩn chưa được khoa học chạm tới?
Hãy cùng dấn bước vào cuộc hành trình khám phá những hầm mộ bí ẩn, nơi ranh giới giữa niềm tin và hiện thực giao thoa, tạo nên một trong những huyền bí lớn nhất của Ki-tô giáo:
Giữa những câu chuyện phi thường ấy, có một trường hợp gây choáng váng nhất: Thánh Padre Pio, người đã để lại cho nhân loại một trong những điều kỳ diệu không thể lý giải.
Năm mươi lăm năm sau ngày ngài qua đời, thân thể của vị thánh vẫn đang thách thức mọi định luật khoa học. Làn da vẫn mềm mại đến kinh ngạc, mái tóc vẫn đen mượt như thời sinh thời, và những móng tay còn nguyên vẹn đến từng chi tiết nhỏ nhất.
Đây không chỉ là một hiện tượng tôn giáo mà còn là một bí ẩn lay động tâm hồn, kể cả của những người hoài nghi nhất.
Câu chuyện về Padre Pio, hay còn gọi là Thánh Pio ở Pietrelcina, thật sự đáng kinh ngạc. Ngài sinh ngày 25 tháng 5 năm 1887 tại Benevento, Ý, với tên khai sinh là Francesco Forgione. Ngay từ khi còn nhỏ, Francesco đã thể hiện lòng sùng mộ sâu sắc với cuộc sống tu hành. Ở tuổi 15, ngài gia nhập dòng tu Capuchin và chọn tên là Brother Pio.
Từ những ngày đầu tiên, cuộc sống của Padre Pio đã gắn liền với những giờ cầu nguyện, sự khổ hạnh và hy sinh – những yếu tố sớm thu hút sự chú ý của cộng đồng xung quanh. Ngài có một lòng yêu mến đặc biệt đối với Bí tích Thánh Thể và Đức Trinh Nữ Maria.
Tuy nhiên, điều làm cho cuộc đời của Padre Pio trở nên phi thường nhất là vào năm 1918, ngài nhận được Năm Dấu Thánh của Chúa Giêsu trên tay, chân và hông. Những vết thương này gây đau đớn khôn cùng, nhưng ngài chấp nhận chúng như một món quà thiêng liêng để cứu rỗi các linh hồn. Không chỉ mang dấu thánh, Padre Pio còn sở hữu những món quà huyền bí khác, như khả năng xuất hiện ở hai nơi cùng một lúc – điều khiến ngài và những người xung quanh vô cùng kinh ngạc.
Ngoài ra, ngài còn có khả năng nhìn thấy được những tội lỗi thầm kín của các hối nhân trong tòa giải tội, giúp họ hướng đến sự hoán cải chân thành.
Công việc của ngài tại tòa giải tội đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống thiêng liêng của nhiều người. Những lời khuyên dạy, sự an ủi và chữa lành từ ngài đã mang lại sự thay đổi sâu sắc cho biết bao linh hồn. Ngài được coi là một cầu nối trực tiếp với Thiên Chúa qua tình yêu đối với các linh hồn.
Padre Pio qua đời vào ngày 23 tháng 9 năm 1968, hưởng thọ 81 tuổi. Sau sự ra đi của ngài, hàng ngàn tín hữu đổ về tham dự tang lễ. Tuy nhiên, không ai ngờ rằng cơ thể của ngài sẽ trở thành một trong những trường hợp bất hoại nổi tiếng nhất trong lịch sử Công giáo.
Khi thi hài của ngài được mở vào năm 2008, thân thể của ngài vẫn nguyên vẹn một cách kỳ diệu, với da, tóc và móng tay còn y nguyên. Các nhà khoa học không thể đưa ra lời giải thích, và Giáo hội cho rằng đó là một phép lạ, một dấu hiệu của ân sủng Thiên Chúa và sự thánh thiện của Padre Pio.
Năm 2002, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã phong thánh cho ngài. Một trường hợp bất hoại nổi tiếng khác là Thánh Bernadette, người có thân thể được bảo tồn nguyên vẹn qua ba lần khai quật sau khi qua đời vào năm 1879.
Thánh Bernadette là một cô gái nông dân người Pháp, sinh ngày 7 tháng 1 năm 1844 tại Lourdes, và nổi tiếng với những lần thị kiến Đức Mẹ Maria tại hang đá Massabielle, bắt đầu từ năm 1858 khi cô mới 14 tuổi. Dù xuất thân nghèo khó và không biết chữ, nhưng lòng sùng kính của Bernadette đối với Đức Trinh Nữ và Kinh Mân Côi không hề suy giảm.
Một ngày nọ, trong khi đi nhặt củi gần hang đá, Bernadette nghe thấy một tiếng động lạ và cảm thấy một làn gió nhẹ bao quanh. Đột nhiên, một hình ảnh rực rỡ xuất hiện: Đức Mẹ mặc áo choàng trắng và mang theo một chuỗi hạt trong tay. Đôi chân trần của Mẹ đặt trên những bông hồng vàng.
Trước khung cảnh kỳ diệu ấy, Bernadette lập tức quỳ gối và bắt đầu đọc Kinh Mân Côi. Đức Mẹ không nói lời nào, nhưng cùng Bernadette, Mẹ lần từng hạt, tạo nên một khoảnh khắc cầu nguyện thánh thiện giữa đất trời.
Dù ban đầu mẹ của Bernadette không tin vào câu chuyện này, cô bé vẫn không từ bỏ và tiếp tục đáp lại tiếng gọi từ Đức Mẹ. Trong lần hiện ra thứ ba, Đức Mẹ yêu cầu cô trở lại hang đá liên tục trong 15 ngày. Đức Mẹ cũng hứa rằng Bernadette sẽ được hạnh phúc ở thế giới bên kia.
Cô gái trẻ dù đối mặt với sự hoài nghi và chỉ trích từ các nhà chức trách, vẫn kiên định với nhiệm vụ của mình, bao gồm việc yêu cầu xây dựng một nhà nguyện và phát hiện ra dòng suối Thiên, từ một vũng bùn, theo sự hướng dẫn của Đức Mẹ.
Sau khi các lần hiện ra kết thúc, Bernadette gia nhập dòng nữ tu Bát Ái và sống một cuộc đời hy sinh phục vụ người bệnh và người nghèo khó. Dù sức khỏe yếu đi do khối u ở đầu gối và bệnh lao phổi, tinh thần vui tươi và tình yêu của Bernadette dành cho người nghèo vẫn không hề giảm.
Thân thể bất hoại của thánh nữ được phát hiện qua ba lần khai quật, tiếp tục là bằng chứng sống động về sự thánh thiện và lòng sùng mộ không lay chuyển của cô gái trẻ đối với Đức Mẹ. Thánh Bernadette là một trường hợp kỳ diệu về sự bất hoại trong Giáo hội Công giáo.
Bà qua đời ngày 16 tháng 1 năm 1879 khi mới 35 tuổi. Ban đầu, thân thể của Bernadette được chôn cất trong khu vườn của Tu viện tại nhà nguyện Saint Joseph. Tuy nhiên, điều khiến câu chuyện của bà đặc biệt hơn cả là thi hài của bà đã được khai quật ba lần để phục vụ cho quá trình phong thánh.
Qua mỗi lần khai quật, thi hài của bà vẫn được tìm thấy trong tình trạng nguyên vẹn đáng kinh ngạc. Hiện nay, bà yên nghỉ trong hòm thánh tích tại nhà nguyện của Tu viện Saint-Sernin ở Nevers, nơi các tín hữu có thể đến viếng thăm và cầu nguyện.
Một vị thánh khác cũng được biết đến với sự bất hoại là Thánh Jean Vianney, người thường nói: "Ai không dành thời gian cho Thiên Chúa là đang lãng phí thời gian của mình." Ngài sinh năm 1786 và được phong chức linh mục vào năm 1815. Cuộc đời ngài được đánh dấu bởi lòng sùng mộ sâu sắc và một trái tim mạnh mẽ cứu rỗi các linh hồn.
Năm 1818, ngài được bổ nhiệm làm cha xứ tại ngôi làng nhỏ Ars. Dù phải đối mặt với cuộc sống khổ hạnh và những tấn công của ma quỷ, Thánh Jean Vianney vẫn giữ được sự kiên nhẫn và bình an tinh thần.
Với sự tận tụy không mệt mỏi, ngài đã trở thành hình ảnh sống động của một vị linh mục luôn hướng về Chúa Giêsu. Trong suốt 40 năm, ngài dành hầu hết thời gian của mình trong tòa giải tội, lắng nghe và giải tội cho các hối nhân.
Đôi khi, ngài ngồi giải tội đến 18 giờ mỗi ngày, chỉ sống nhờ vào bánh mì và khoai tây. Sự cống hiến của ngài trong việc giúp người khác hòa giải với Thiên Chúa đã mang lại cho ngài danh hiệu Thánh C sứ Ars.
Không chỉ có vậy, Thánh Jean Vianney còn thành lập Viện Providence để chăm sóc trẻ mồ côi và thường xuyên đến thăm bệnh nhân cũng như những gia đình nghèo khổ. Mặc dù ma quỷ quấy rầy ngài bằng cách gây ra những tiếng ồn vào ban đêm và thậm chí đốt cháy giường ngủ của ngài, nhưng Thánh Jean Vianney vẫn kiên vững trong công việc, luôn tin tưởng vào sự bảo vệ của Thiên Chúa.
Ngài có một lòng sùng kính đặc biệt đối với Thánh Philomena. Ngài đã xây dựng một nhà thờ nhỏ để vinh danh Thánh nữ, và trong một lần dâng thánh lễ, ngài đã rơi vào trạng thái xuất thần và nhận thấy sức khỏe mình được chữa lành nhờ sự can thiệp của Thánh Philomena. Niềm tin vững chắc của ngài đã giúp ngài nhận được món quà đặc biệt: khả năng trừ quỷ.
Sau khi qua đời vào ngày 4 tháng 8 năm 1859, thân thể của Thánh Jean Vianney, giống như nhiều vị thánh khác, vẫn còn nguyên vẹn một cách kỳ lạ.
Thi thể của ngài được bảo quản trong một hòm thánh tích bằng kính tại Vương Cung Thánh Đường Ars, nơi ngài như đang say ngủ trong sự bình yên vĩnh cửu. Điều này đã thu hút nhiều khách hành hương đến thăm viếng.
Ngưỡng mộ và tôn kính ngài, Thánh Jean Vianney được Giáo hoàng Piô XI phong thánh vào năm 1925 và được tuyên bố là bổn mạng của các linh mục. Ngày lễ kính của ngài được tổ chức vào ngày 4 tháng 8, cũng là ngày dành cho các linh mục.
Trong số những câu nói nổi tiếng của Thánh Jean Vianney, có một câu nhấn mạnh về lòng thương xót của Thiên Chúa: "Tội lỗi của chúng ta chỉ là hạt cát nhỏ bé so với ngọn núi lớn lao của lòng thương xót Chúa."
Một vị thánh khác cũng được chú ý là Thánh Giovanni Bosco, hay còn gọi là Don Bosco. Ngài sinh ngày 16 tháng 8 năm 1815 tại Castelnuovo d'Asti, Ý. Mẹ của ngài, bà Margherita, đã nuôi dạy ngài trong một môi trường giáo dục Công giáo vững vàng, đặt nền tảng cho cuộc đời phi thường của vị thánh này.
Từ nhỏ, Don Bosco đã bộc lộ trí tuệ và khả năng vượt trội, với niềm đam mê tổ chức các trò chơi và hoạt động tôn giáo cho bạn bè đồng lứa. Xuất thân từ một gia đình khiêm tốn, từ sớm Don Bosco đã cảm nhận được ơn gọi tôn giáo mạnh mẽ và dành cả cuộc đời để giúp đỡ trẻ em và thanh thiếu niên gặp khó khăn. Ngài đã thành lập dòng Salêdiêng, một dòng tu chuyên về giáo dục và đào tạo giới trẻ.
Don Bosco tin rằng việc giáo dục toàn diện không chỉ bao gồm kiến thức học thuật mà còn phải chăm sóc đạo đức và tinh thần. Ngài đã mở các trường học, nhà nguyện và xưởng làm việc cho những người trẻ thiếu thốn, cung cấp cho họ cơ hội phát triển.
Một trong những điểm nổi bật trong cuộc đời của Don Bosco là mối quan hệ đặc biệt với giới trẻ. Ngài được yêu mến gọi là "người cha của giới trẻ". Phương pháp giáo dục của Don Bosco thiên về ngăn ngừa hơn là trừng phạt. Ngài tin rằng bằng cách giáo dục và yêu thương, có thể ngăn chặn những vấn đề trước khi chúng phát sinh. Châm ngôn của ngài là: "Lý trí, tôn giáo và tình yêu."
Don Bosco cũng là một người có tầm nhìn xa, thường có những giấc mơ tiên tri thúc đẩy sứ mệnh của ngài. Một trong những giấc mơ của ngài đã tiên đoán sự phát triển và ảnh hưởng toàn cầu của dòng Salêdiêng.
Sau khi qua đời vào năm 1888, thân thể của Don Bosco được chôn cất tại Vương Cung Thánh Đường Đức Mẹ Phù Hộ Các Giáo Hữu ở Turin, Ý. Dù đã nhiều năm trôi qua, thi thể của ngài vẫn nguyên vẹn, không có dấu hiệu phân hủy.
Sự bất hoại của Don Bosco được coi là một chứng nhận rõ ràng về sự thánh thiện của ngài và mối liên kết sâu sắc với Thiên Chúa. Gương mặt ngài phản ánh sự bình an và thanh thản, đã đồng hành với ngài suốt cuộc đời khi ngài tận hiến cho sứ vụ phục vụ giới trẻ.
Một ví dụ khác về sự thánh thiện là Thánh Catherine Labouré, sinh năm 1806 tại Pháp. Cuộc đời của Catherine là một tấm gương của sự khiêm nhường và lòng sùng mộ. Mồ côi mẹ khi mới chín tuổi, Catherine đã giao phó cuộc đời mình cho Đức Trinh Nữ Maria và Đức Mẹ đã nhận lời cầu xin của bà.
Dù gánh vác nhiều trách nhiệm trong gia đình, Catherine luôn tìm được thời gian để cầu nguyện. Thánh Catherine Labouré, người đã nhận được những lần hiện ra của Đức Mẹ, đã truyền bá Mề Đay Huyền Nhiệm ra khắp thế giới.
Trong một lần hiện ra, Đức Mẹ hứa rằng bất kỳ ai đeo Mề Đay với lòng tin sẽ nhận được nhiều ân sủng đặc biệt. Kỳ diệu thay, Mề Đay Huyền Nhiệm đã lan truyền một cách nhanh chóng và nhiều phép lạ đã xảy ra xung quanh Mề Đay này. Một trong những phép lạ đó là việc giảm bớt dịch bệnh tại Paris.
Sau khi qua đời vào năm 1876, thân thể của Thánh Catherine được chôn cất trong Vương Cung Thánh Đường của Dòng Nữ Tử Bác Ái tại Paris khi tiến hành việc phong chân phước cho bà.
56 năm sau, thi hài của Thánh Catherine Labouré được khai quật, và người ta phát hiện rằng thân thể của bà vẫn còn nguyên vẹn, dù quần áo bị ẩm ướt và mục nát. Ngày nay, thi hài của bà được an nghỉ trong nhà nguyện tại Rue du Bac, Paris.
Một vị thánh khác được biết đến với sự bất hoại là Thánh Rita của Cascia, người được mệnh danh là thánh của những điều không thể. Sinh vào tháng 5 năm 1381 tại ngôi làng Roccaporena, nằm trên dãy núi Apennines ở Ý, Thánh Rita là con gái của Antonio Mancini và Amata Feri, hai người được mệnh danh là những hòa giải viên của Chúa Giêsu Kitô.
Rita lớn lên trong bối cảnh xung đột và chiến tranh, khi những giải pháp chính trị không đủ sức giải quyết các vấn đề của thế giới. Được cha mẹ sùng đạo nuôi dạy trong sự kính sợ Thiên Chúa, Rita đã từ bỏ ước mơ vào dòng tu để vâng lời cha mẹ, kết hôn với Paolo Mancini, một người đàn ông có tính bạo lực.
Cuộc hôn nhân của Rita không hề dễ dàng, nhưng với sự kiên nhẫn và lòng nhân hậu, bà đã thay đổi được trái tim của chồng. Tuy nhiên, Rita không thể ngăn chặn cái chết bi thảm của chồng mình bởi kẻ thù cũ. Sau khi chồng qua đời, Thánh Rita cầu xin Chúa cứu rỗi linh hồn của các con trai bà, mong rằng chúng sẽ không đi trả thù cho cha.
Khi trở thành quá phụ và mất con, Rita mong muốn vào tu viện của Dòng Agustinian ở Cascia, nhưng ban đầu bị từ chối. Không nản lòng, bà cầu nguyện với các thánh bảo trợ của mình và đã chứng kiến một phép lạ. Thánh Gioan Tẩy Giả, Thánh Augustine và Thánh Nicholas of Tolentino đã đưa bà vào tu viện, mở cánh cửa cho bà được khoác lên mình bộ áo dòng Augustinian.
Tại tu viện, bà dành trọn cuộc đời cho việc cầu nguyện, sám hối và yêu mến Chúa Kitô. Trong một lần xuất thần, Thánh Rita nhận được dấu thánh – một vết thương trên trán tượng trưng cho vương miện gai của Chúa Giêsu. Vết thương này phát ra hương thơm như hoa hồng và mỗi sáng đều tự mở ra một cách kỳ diệu.
Danh tiếng về sự thánh thiện của bà lan rộng khắp nơi, và những lời cầu nguyện của bà đã mang lại nhiều phép lạ chữa lành và sự hoán cải. Thánh Rita qua đời năm 1457 và được phong thánh vào năm 1900. Thân thể của bà vẫn còn nguyên vẹn và được đặt trong hòm thánh tích bằng kính tại Vương Cung Thánh Đường ở Cascia, nơi mang tên bà, để các tín hữu có thể đến viếng thăm.
Một thánh nữ khác là Thánh Clare of Assisi, sinh năm 1193 hoặc 1194 tại Ý, có một cuộc đời phi thường được đánh dấu bởi lòng sùng kính và sự nghèo khó. Clare sinh ra trong một gia đình quý tộc, nhưng từ nhỏ đã được cha mẹ dạy dỗ về các giá trị Kitô giáo.
Khi 18 tuổi, được truyền cảm hứng từ lòng nhiệt thành của Thánh Phanxicô Assisi, Clare quyết định hiến dâng cuộc đời mình cho Thiên Chúa dưới sự hướng dẫn của Thánh Phanxicô. Bà rời bỏ nhà và nhận áo dòng tại tu viện San Damiano, mặc dù gia đình phản đối.
Clare kiên trì theo đuổi ơn gọi và gia nhập tu viện Poverello của Thánh Phanxicô. Sau đó, Thánh Phanxicô chuyển bà đến tu viện San Angelo in Ancona, nơi bà lãnh đạo cộng đoàn nữ tu, sống theo lý tưởng của Thánh Phanxicô: từ bỏ mọi của cải vật chất và lãnh đạo các chị em trong cuộc sống khổ hạnh.
Sau hơn 40 năm lãnh đạo cộng đoàn các nữ tu nghèo tại San Damiano, Thánh Clare qua đời vào năm 1253. Giáo hoàng đã chính thức phê chuẩn quy tắc sống mà bà đã viết, biến nó thành quy luật của Dòng Nữ Tu Clare.
Thi hài của Thánh Clare được chôn cất bên cạnh Thánh Phanxicô trong suốt 7 năm, và vào năm 1260, thi thể của bà được di chuyển xuống dưới bàn thờ, nơi đã an nghỉ trong suốt gần 600 năm. Vào ngày 23 tháng 9 năm 1850, thi hài của bà được phát hiện còn nguyên vẹn.
Sau tám đêm khai quật, thi thể của Thánh Clare hiện được trưng bày trong hòm thánh tích bằng đồng mạ vàng, với khuôn mặt và đôi tay được phủ một lớp sáp để bảo quản tình trạng bất hoại của bà.
Một vị thánh khác có sự bất hoại kỳ diệu là Thánh Vincent de Paul, sinh năm 1581 tại một ngôi làng nhỏ ở Gascony, Pháp, trong một gia đình nông dân. Dù thời thơ ấu của ngài gắn bó với cánh đồng, trí thông minh của Vincent đã không bị bỏ lỡ.
Nhờ một ân nhân, ngài có cơ hội học hành và trở thành linh mục khi mới 19 tuổi. Ngài cũng đạt được bằng cử nhân thần học vào năm 1604. Tuy nhiên, ngài gặp khó khăn tài chính khi mở một trường học tư nhân.
Trong một chuyến đi từ Marseilles đến Naples, ngài bị cướp biển bắt cóc và bị bán làm nô lệ tại Tunis. Sau hai năm, ngài được tự do nhờ sự hoán cải của chủ nhân. Năm 1612, Vincent được bổ nhiệm làm gia quản lý xứ đạo Clichy, nơi ngài bắt đầu có mối liên hệ với Hồng Y de Bérulle.
Kinh nghiệm giáo dục con cái của gia đình Marquis de Gondi giúp ngài nhận ra sự chênh lệch lớn giữa người giàu và người nghèo, khiến ngài quyết tâm thay đổi cuộc đời mình. Năm 1617, Vincent thành lập Dòng Bác Ái, khởi đầu bằng việc giúp đỡ một gia đình nghèo khó.
Qua đó, ngài đã xây dựng một mạng lưới bác ái rộng lớn. Thánh Vincent de Paul được gọi là "Cha của người nghèo" và để lại một di sản bác ái không biên giới. Sau khi ngài qua đời, trái tim của ngài đã được bảo quản tại nhà mẹ của Dòng Nữ Bác Ái tại Paris, nơi thi thể của ngài cũng được gìn giữ.
Kể từ đó, lòng tôn kính đối với trái tim của "Người Cha của Kẻ Nghèo" đã trở thành một hình thức sùng kính phổ biến.
Thánh Margaret Mary Alacoque sinh ra tại vùng Puy-de-Dôme, Pháp, vào ngày 22 tháng 7 năm 1647. Bà đã được Thiên Chúa định sẵn để trở thành sứ giả của tình yêu thiên liêng, đặc biệt là lòng sùng kính Thánh Tâm Chúa Giêsu.
Ngay từ khi còn nhỏ, sống trong làng nhỏ Harcord, Magaret Mary Alacoque đã phải trải qua nhiều mất mát và đau khổ. Tuy nhiên, bà tìm thấy sự an ủi trong mối quan hệ sâu sắc với Thiên Chúa. Hành trình thiêng liêng đã dẫn dắt bà vào Tu viện Paray-le-Monial vào năm 1671, vào ngày lễ Thánh Tổ phụ Phanxicô.
Năm 1673, bà được diễm phúc nhận được lần đầu tiên sự hiện ra của Chúa Giêsu. Những cuộc gặp gỡ thiêng liêng này tiếp tục diễn ra mỗi thứ Sáu đầu tháng trong suốt hai năm, mở ra một sứ mệnh thiên liêng lớn lao.
Vào ngày lễ Mình Thánh Chúa năm 1675, Margaret Mary đã trải nghiệm khoảnh khắc đặc biệt nhất khi Chúa Giêsu hiện ra với trái tim mở rộng của Ngài, biểu tượng của tình yêu vô bờ bến dành cho nhân loại. Trong cuộc gặp gỡ đầy xúc động này, Chúa Giêsu đã chỉ định bà làm sứ giả của Trái Tim Chúa.
Cuộc đời của Margaret Mary đã gắn liền với những lời cầu nguyện và sự chịu đựng đau khổ, nhưng bà luôn được dẫn dắt bởi lòng sùng kính đối với Chúa Giêsu, ngay cả khi bà mắc bệnh và phải nằm liệt giường suốt 4 năm. Điều này được xem như một thử thách, nhưng cũng là minh chứng cho sự can thiệp kỳ diệu của Đức Trinh Nữ trong cuộc đời bà.
Những lần hiện ra tiếp tục xảy ra, và Thánh Margaret Mary đã truyền bá lòng sùng kính Trái Tim Chúa Giêsu, bất chấp những khó khăn và sự chống đối. Dưới sự hướng dẫn của Thánh Claude de la Colombière, một tu sĩ dòng Tên, những thị kiến của bà đã trở thành di sản thiêng liêng lâu dài.
Ngày nay, dòng Nữ tu Thăm viếng do Thánh Phanxicô de Sales sáng lập vẫn duy trì lòng sùng kính này tại 18 tu viện ở Tây Ban Nha, bao gồm cả Tu viện Thăm viếng tại Granada. Lòng sùng kính Trái Tim Chúa Giêsu, được Thánh Margaret Mary lan truyền, đã vượt ra ngoài biên giới, nhắc nhở nhân loại về tình yêu vô biên của Thiên Chúa thể hiện qua Trái Tim Chúa Giêsu.
Câu chuyện của Thánh Margaret Mary Alacoque, người được phong thánh vào ngày 13 tháng 5 năm 1920, mời gọi mọi người đến gần hơn với Chúa Giêsu và chia sẻ với trẻ em về tình yêu của Ngài – một tình yêu vượt thời gian, thể hiện qua Trái Tim Chúa.
Thánh Francis Xavier, một nhân vật vĩ đại trong lịch sử truyền giáo, sinh vào năm 1506 tại lâu đài Xavier ở vùng Navarre, Tây Ban Nha. Ngài là con út trong gia đình và số phận của ngài bắt đầu rõ ràng khi theo học tại Đại học Paris, nơi ngài nhận bằng cử nhân vào năm 1528.
Chính tại đây, Francis gặp Peter Faber và Ignatius of Loyola, hai người đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời ngài. Lúc đầu, Francis không dễ dàng chấp nhận lời kêu gọi của Ignatius về việc từ bỏ những hào quang của thế gian, nhưng dần dần, ngọn lửa đức tin đã tiêu diệt lòng kiêu hãnh và tính tự cao của ngài.
Dưới sự hướng dẫn của Ignatius, Francis trải qua các bài tập Linh thao – một kỳ tĩnh tâm đặc biệt đã biến đổi tâm hồn và trái tim ngài. Ngài nhận ra rằng một trái tim rộng lớn và một linh hồn cao quý không thể hài lòng với những vinh quang tạm bợ của thế gian, mà phải theo đuổi vinh quang vĩnh cửu.
Vì thế, ngài gia nhập nhóm đầu tiên của những người theo Thánh Ignatius và cùng nhau thành lập Dòng Tên vào năm 1534. Họ cùng nhau tuyên khấn khó nghèo, và ban đầu dự định bắt đầu sứ mệnh tại Thánh địa.
Sau khi chuyển hướng đến Rome, Thánh Francis Xavier tiếp tục sứ mệnh truyền giáo của mình. Trong thời gian ở Ấn Độ, ngài đã truyền giáo với nhiệt huyết phi thường, không chỉ ở châu Á mà còn ở các vùng đất xa xôi khác.
Ngài đã có những đóng góp to lớn cho công cuộc truyền giáo và ngày nay, Vương Cung Thánh Đường Gesù tại Rome vẫn tôn vinh thi thể bất hoại của ngài, là minh chứng cho công lao truyền giáo của ngài. Thánh Francis Xavier được Đức Giáo Hoàng Pius X tuyên phong là bổn mạng chính thức của các xứ truyền giáo.
Thánh John Newman là một nhân vật khác với cuộc đời gắn liền với nhiều nền văn hóa và châu lục. Ngài sinh vào năm 1811 tại T, khi đó là một phần của Đế quốc Áo-Hung. Ban đầu, John Newman theo đuổi ngành khoa học tự nhiên và có ý định trở thành bác sĩ, nhưng nhờ sự kiên trì của mẹ ngài, ngài đã quyết định gia nhập chủng viện và phát hiện ra tiếng gọi cho công cuộc truyền giáo. Sau khi học thần học tại Braze, ngài được thụ phong linh mục.
Cánh cửa ở quê nhà khép lại khi các giáo phận ở Bohemia đã có đủ linh mục, nhưng không nản lòng, Thánh John Newman quyết định lên đường tới Mỹ. Với sự quyết tâm cao độ, ngài học tiếng Anh trong khi làm việc tại một nhà máy và viết thư cho các giám mục ở Hoa Kỳ.
Cuối cùng, Giám mục New York đã đồng ý truyền chức cho ngài, đánh dấu khởi đầu cho một hành trình mới đầy thử thách tại một giáo sứ rộng lớn ở miền Tây New York. Nhà thờ của ngài không có tháp chuông hay đường xá lát đá, vô cùng giản dị, nhưng Thánh John Newman không nản lòng.
Ngài dành trọn thời gian để đi qua những ngọn núi và làng mạc, mang Thánh lễ đến từng nhà bếp của các gia đình, dạy giáo lý với sự nhiệt huyết không ngừng nghỉ.
Tuy nhiên, dù có vóc dáng nhỏ bé, ảnh hưởng của Thánh Teresa vẫn vô cùng lớn lao. Sau khi qua đời, thi thể của ngài không hề phân hủy như bình thường, mà vẫn giữ nguyên hình dáng, trở thành biểu tượng sống động của sự kết nối giữa ngài và Thiên Chúa.
Hiện tượng kỳ diệu này tiếp tục làm kinh ngạc cả những người có đức tin và những người tò mò, nhắc nhở mọi người về sự hiện diện vĩnh hằng của ngài. Thân thể bất hoại của Teresa không chỉ là một điều bí ẩn mà còn là dấu chỉ hữu hình về lời hứa sống đời đời dành cho những ai tin tưởng vào Chúa.
Teresa, tên thật là Marie François Teresa Martin, sinh ngày 2 tháng 1 năm 1873 tại Alençon, Normandy. Cuộc đời ngắn ngủi của ngài đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử. Lớn lên trong một gia đình sùng đạo, Teresa được nuôi dưỡng bằng những giá trị về tình yêu, khiêm nhường và sự tận hiến.
Ngay từ nhỏ, Teresa đã cảm nhận được sự thu hút mạnh mẽ từ Thiên Chúa, và khi mới 16 tuổi, ngài đã gia nhập Dòng Kính Cát Minh tại thành phố Lisieux, dâng trọn đời mình cho Chúa. Dù không phải là một nhà thần bí theo cách truyền thống, cuộc sống của Teresa vẫn ngập tràn tình yêu và sự khiêm nhường, thể hiện qua những thị kiến và sự kết nối của ngài với Thiên Chúa.
Ngài tin rằng, dù không thể thực hiện những hành động vĩ đại, mỗi người đều có thể làm những việc nhỏ bé với tình yêu mỗi ngày, và đó chính là con đường dẫn đến sự thánh thiện. Phép lạ đầu tiên trong cuộc đời Teresa xảy ra khi ngài mới 9 tuổi.
Sau khi mắc một căn bệnh hiểm nghèo, ngài đã được chữa lành ngay lập tức sau một lời cầu nguyện trước tượng Đức Mẹ Chiến Thắng. Sự kiện này đã đánh dấu cả cuộc đời của ngài, khiến Teresa phát triển một tình yêu sâu sắc dành cho Đức Mẹ.
Sau khi qua đời vào năm 1897, các phép lạ vẫn tiếp tục xảy ra, trong đó có những cơn mưa hoa hồng mà Teresa đã hứa. Những người trên khắp thế giới, đặc biệt trong thời kỳ Thế chiến thứ nhất, đã đặt niềm tin vào “Bông Hoa Nhỏ” của họ và cảm nhận sự che chở của ngài.
Sau khi Teresa qua đời, thi thể của ngài được khai quật, và mặc dù không hoàn toàn bất hoại, khuôn mặt và đôi tay của ngài vẫn được giữ nguyên. Một phần thi thể, bàn tay trái của Teresa, được cắt ra và hiện đang được lưu giữ tại nhà thờ Lam ở Ronda, Tây Ban Nha, như một dấu chỉ của sự thánh thiện và sự hiện diện vĩnh cửu của ngài...